Vojkovice, Brno-venkov
Huyện | Brno-venkov |
---|---|
Độ cao | 182 m (597 ft) |
• Tổng cộng | 1.104 |
NUTS 5 | CZ0643 584142 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1,6/km2 (4,1/mi2) |
Vojkovice, Brno-venkov
Huyện | Brno-venkov |
---|---|
Độ cao | 182 m (597 ft) |
• Tổng cộng | 1.104 |
NUTS 5 | CZ0643 584142 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1,6/km2 (4,1/mi2) |
Thực đơn
Vojkovice, Brno-venkovLiên quan
Vojkovice, Mělník Vojkovice, Brno-venkov Vojkovice, Frýdek-Místek Vojkovice, Karlovy VaryTài liệu tham khảo
WikiPedia: Vojkovice, Brno-venkov http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...